Có 1 kết quả:
上古 shàng gǔ ㄕㄤˋ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the distant past
(2) ancient times
(3) antiquity
(4) early historical times
(2) ancient times
(3) antiquity
(4) early historical times
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0